C9 (50 HZ)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – MÁY PHÁT ĐIỆN
Công suất tối thiểu: 230 kVA
Công suất tối đa: 330 kVA
Hiệu điện thế: 220-480V
Tần số: 50 Hz
Tốc độ: 1500 RPM
CẤU HÌNH MÁY PHÁT ĐIỆN
Tiêu chuẩn khí thải/Sử dụng nhiên liệu
– EU Stage IIIA, U.S. EPA Certified for Stationary Emergency Use only ( Tier 3 Nonroad); Tiêu thụ nhiên liệu thấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – ĐỘNG CƠ
Mô-đen động cơ: C9 ATAAC, I-6, 4-Stroke
Tỷ số nén: 16.1:1
Kiểu nạp khí: Air to Air Aftercooled
Kiểu điều khiển: Adem™A4
Hệ thống nhiên liệu: Kim phun nhiên liệu điện tử dùng bơm
Đường kính: 112.0 mm
Dung tích xylanh: 8.8 l
Hành trình píttông: 149.0 mm